--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tà tâm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tà tâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tà tâm
+ noun
ill will, evil intention
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tà tâm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tà tâm"
:
tà tâm
tại tâm
thê thảm
thì thầm
túi tham
Lượt xem: 464
Từ vừa tra
+
tà tâm
:
ill will, evil intention
+
re-entry
:
sự lại trở vào
+
incorporation
:
sự sáp nhập, sự hợp nhất
+
intonate
:
ngâm
+
chuyền
:
To pass, to carrycầu thủ chuyền bóng cho đồng độithe player passed the ball to a team matechuyền đất lên đêto carry earth onto the dykechuyền tay nhauto pass on to each other